Có 1 kết quả:

督察 dū chá ㄉㄨ ㄔㄚˊ

1/1

dū chá ㄉㄨ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to supervise
(2) to superintend
(3) inspector
(4) censorship

Bình luận 0